позитивист
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của позитивист
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pozitivíst |
khoa học | pozitivist |
Anh | pozitivist |
Đức | positiwist |
Việt | poditivixt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
позитивист gđ
- Người theo chủ nghĩa thực chứng.
Tham khảo[sửa]
- "позитивист", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)