поиздержать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поиздержать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poizderžát' |
khoa học | poizderžat' |
Anh | poizderzhat |
Đức | poisderschat |
Việt | poidđergiat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
поиздержать Hoàn thành
Tham khảo[sửa]
- "поиздержать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)