покалывать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của покалывать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokályvat' |
khoa học | pokalyvat' |
Anh | pokalyvat |
Đức | pokalywat |
Việt | pocalyvat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
покалывать Thể chưa hoàn thành (thông tục)
- Làm buốt.
- безл. — buốt, nhức
- у меня покалыватьает в боку — tôi bị buốt (nhức) ở hông
Tham khảo[sửa]
- "покалывать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)