поклоняться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поклоняться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poklonját'sja |
khoa học | poklonjat'sja |
Anh | poklonyatsya |
Đức | poklonjatsja |
Việt | pocloniatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]поклоняться Thể chưa hoàn thành ((Д))
Tham khảo
[sửa]- "поклоняться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)