поклясться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поклясться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokljást'sja |
khoa học | pokljast'sja |
Anh | poklyastsya |
Đức | pokljastsja |
Việt | pocliaxtxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
поклясться Hoàn thành
- Xem клясться
Tham khảo[sửa]
- "поклясться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)