покоритель
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của покоритель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pokorítel' |
khoa học | pokoritel' |
Anh | pokoritel |
Đức | pokoritel |
Việt | pocoritel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]покоритель gđ
- Người chinh phục.
- покоритель сердец — шутл. — người có số đào hoa
Tham khảo
[sửa]- "покоритель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)