полдник
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của полдник
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | póldnik |
khoa học | poldnik |
Anh | poldnik |
Đức | poldnik |
Việt | polđnic |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]полдник gđ
- (Bữa) Ăn qua loa buổi chiều.
Tham khảo
[sửa]- "полдник", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)