полегоньку
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полегоньку
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polegón'ku |
khoa học | polegon'ku |
Anh | polegonku |
Đức | polegonku |
Việt | polegoncu |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
полегоньку (thông tục)
- (Một cách) Dần dần, từ từ, chậm rãi, khoan thai, thận trọng.
Tham khảo[sửa]
- "полегоньку", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)