полететь

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

полететь Hoàn thành

  1. Bay, (о самолёте тж. ) bắt đầu bay, bay đi, (на самолёте) đáp máy bay, bay.
  2. (thông tục)(упасть) rơi xuống
    всё полететьело со стола — mọi vật từ trên bàn rơi xuống hết
    перен. — (стремительно двинуться) — lao, phóng, vụt chạy, chạy như bay
    полететь в театр — phóng (chạy như bay) đến nhà hát
    перен. — (о письмах, донесениях и т. п.) — bay tới, được gửi nhanh đến
    перен. — (быстро распространиться) — bay đi, lan đi, truyền đi
  3. (о времени) thấm thoắt, trôi nhanh, qua nhanh.
    дни полететьели — ngày tháng thấm thoắt trôi nhanh

Tham khảo[sửa]