Bước tới nội dung

поливочный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Tính từ

[sửa]

поливочный

  1. (Để) Tưới nước, tưới.
    поливочная машина — [chiếc] xe tưới nước, xe tưới đường, ô tô phun nước

Tham khảo

[sửa]