политика
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của политика
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | polítika |
| khoa học | politika |
| Anh | politika |
| Đức | politika |
| Việt | politica |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
политика gc (,(партии, правительства и т. п.))
- Chính trị, chính sách, (политическая жизнь и т. п. ) chính trị.
- интересоваться политикаой — quan tâm đến chính trị
- выжидательная политика — chính sách chờ thời
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “политика”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)