половинный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của половинный
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | polovínnyj |
| khoa học | polovinnyj |
| Anh | polovinny |
| Đức | polowinny |
| Việt | polovinny |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Tính từ
половинный
- Nửa.
- платить в половинныйом размере — trả nửa số tiền
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “половинный”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)