половинный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của половинный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polovínnyj |
khoa học | polovinnyj |
Anh | polovinny |
Đức | polowinny |
Việt | polovinny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]половинный
- Nửa.
- платить в половинныйом размере — trả nửa số tiền
Tham khảo
[sửa]- "половинный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)