половинчатый
Tiếng Nga[sửa]
Tính từ[sửa]
половинчатый
- Nửa vời, nửa chừng, dở dang, lưng chừng, lừng chừng, dung hòa, không triệt để.
- половинчатый ответ — câu trả lời lấp lửng (nhập nhằng)
- принять половинчатое решение — thông qua một nghị quyết lừng chừng (dung hòa, nửa vời, không triệt để)
- половинчатая мера — biện pháp nửa vời
Tham khảo[sửa]
- "половинчатый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)