полугодичный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полугодичный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polugodíčnyj |
khoa học | polugodičnyj |
Anh | polugodichny |
Đức | polugoditschny |
Việt | polugođitrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
полугодичный
Tham khảo[sửa]
- "полугодичный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)