полуголодный

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Tính từ[sửa]

полуголодный

  1. Thiếu ăn, đói khó, đói ăn, bữa no bữa đói.
    полуголодное существование — cuộc sống bữa no bữa đói

Tham khảo[sửa]