полусмерть
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của полусмерть
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | polusmért' |
khoa học | polusmert' |
Anh | polusmert |
Đức | polusmert |
Việt | poluxmert |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
полусмерть gc
- :
- испугаться до полусмертьи — chết khiếp, sợ mất vía, sợ hết vía
- избить кого-л. до полусмертьи — đánh ai một trận bán sống bán chết, nện ai một trận thập tử nhất sinh
Tham khảo[sửa]
- "полусмерть", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)