помидор
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]
Cách viết khác
[sửa]- помидо́ръ (pomidór) — ru-PRO
Từ nguyên
[sửa]Được vay mượn từ tiếng Ý pomi d'oro, dạng số nhiều của pomo d'oro (cách viết cổ xưa của pomodoro).
Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]помидо́р (pomidór) gđ bđv (sinh cách помидо́ра, danh cách số nhiều помидо́ры, sinh cách số nhiều помидо́ров hoặc помидо́р*, giảm nhẹ помидо́рчик) (* Không chính thức.)
Biến cách
[sửa]| số ít | số nhiều | |
|---|---|---|
| danh cách | помидо́р pomidór |
помидо́ры pomidóry |
| sinh cách | помидо́ра pomidóra |
помидо́ров, помидо́р△* pomidórov, pomidór△* |
| dữ cách | помидо́ру pomidóru |
помидо́рам pomidóram |
| đối cách | помидо́р pomidór |
помидо́ры pomidóry |
| cách công cụ | помидо́ром pomidórom |
помидо́рами pomidórami |
| giới cách | помидо́ре pomidóre |
помидо́рах pomidórax |
△ Irregular.
* Không chính thức.
Đồng nghĩa
[sửa]- тома́т (tomát)
Hậu duệ
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Nga vay mượn tiếng Ý
- Từ tiếng Nga gốc Ý
- Từ 3 âm tiết tiếng Nga
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Nga
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Nga
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Nga
- Liên kết mục từ có tham số alt thừa tiếng Nga
- Mục từ tiếng Nga
- Danh từ tiếng Nga
- Danh từ giống đực tiếng Nga
- Danh từ bất động vật tiếng Nga
- Danh từ giống đực tiếng Nga có thân từ cứng
- Danh từ giống đực tiếng Nga có thân từ cứng, trọng âm a
- Danh từ tiếng Nga có trọng âm a
- irregular Danh từ tiếng Nga
- Danh từ tiếng Nga with irregular genitive plural
- ru:Ăn uống
- ru:Họ Cà
