помутиться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của помутиться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pomutít'sja |
khoa học | pomutit'sja |
Anh | pomutitsya |
Đức | pomutitsja |
Việt | pomutitxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
помутиться Hoàn thành
- Xem мутиться 2.
Tham khảo[sửa]
- "помутиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)