понижение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của понижение
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponižénije |
khoa học | poniženie |
Anh | ponizheniye |
Đức | ponischenije |
Việt | ponigieniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]понижение gt
- (действие) [sự] hạ thấp, hạ xuống, giảm bớt
- (по службе) [sự] hạ chức, thuyên cấp, giáng chức.
- понижение цеп — [sự] hạ giá, giảm giá
- понижение уровия воды — [sự] hạ mức nước, giảm mực nước, nước xuống, nước hạ
- (место) chỗ thấp, chỗ trũng.
Tham khảo
[sửa]- "понижение", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)