поношенный
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của поношенный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | ponóšennyj |
khoa học | ponošennyj |
Anh | ponoshenny |
Đức | ponoschenny |
Việt | ponosenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]поношенный
Tham khảo
[sửa]- "поношенный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)