попутчик
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của попутчик
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | popútčik |
khoa học | poputčik |
Anh | poputchik |
Đức | poputtschik |
Việt | poputtric |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
попутчик gđ
Tham khảo[sửa]
- "попутчик", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)