пораженец
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của пораженец
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poražénec |
khoa học | poraženec |
Anh | porazhenets |
Đức | poraschenez |
Việt | poragienetx |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
пораженец gđ
Tham khảo[sửa]
- "пораженец", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)