поразительно
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поразительно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porazítel'no |
khoa học | porazitel'no |
Anh | porazitelno |
Đức | porasitelno |
Việt | poraditelno |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
поразительно
- (Một cách) Lạ thường, khác thường, lạ lùng, dị thường.
- она поразительно красива — nàng đẹp lạ thường
Tham khảo[sửa]
- "поразительно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)