порицать
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của порицать
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | poricát' |
| khoa học | poricat' |
| Anh | poritsat |
| Đức | porizat |
| Việt | poritxat |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Động từ
порицать Thể chưa hoàn thành ((В))
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “порицать”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)