порог

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Danh từ[sửa]

порог

  1. (дверной) ngưỡng [cửa].
    перешагнуть через порог — bước qua ngưỡng cửa
  2. (речной) ghềnh, thác.
  3. (наименьшая величина чего-л. ) ngưỡng, giới hạn.
    порог слышимости — ngưỡng nghe được, ngưỡng thính giác
    порог радиации — ngưỡng bức xạ
  4. .
    на порог не пускать кого-л. — không cho ai [đặt chân] đến nhà
    быть на пороге смерти — gần đất xa trời, gần kề miệng lỗ

Tham khảo[sửa]