порог
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của порог
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poróg |
khoa học | porog |
Anh | porog |
Đức | porog |
Việt | porog |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]порог gđ
- (дверной) ngưỡng [cửa].
- перешагнуть через порог — bước qua ngưỡng cửa
- (речной) ghềnh, thác.
- (наименьшая величина чего-л. ) ngưỡng, giới hạn.
- порог слышимости — ngưỡng nghe được, ngưỡng thính giác
- порог радиации — ngưỡng bức xạ
- .
- на порог не пускать кого-л. — không cho ai [đặt chân] đến nhà
- быть на пороге смерти — gần đất xa trời, gần kề miệng lỗ
Tham khảo
[sửa]- "порог", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)