породистость
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của породистость
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | poródistost' |
khoa học | porodistost' |
Anh | porodistost |
Đức | porodistost |
Việt | porođixtoxt |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
породистость gc
- (Tính) Nòi, thuần chủng, giống tốt.
Tham khảo[sửa]
- "породистость", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)