порыться

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Chuyển tự[sửa]

Động từ[sửa]

Bản mẫu:rus-verb-12-r порыться Thể chưa hoàn thành (,разг.)

  1. Lục, lục lọi.
    порыться в карманах — lục túi, lục lọi trong túi
  2. .
    порыться в памяти — lục lại trong trí nhớ, cố nhớ lại

Tham khảo[sửa]