порыться
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của порыться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | porýt'sja |
khoa học | poryt'sja |
Anh | porytsya |
Đức | porytsja |
Việt | porytxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
Bản mẫu:rus-verb-12-r порыться Thể chưa hoàn thành (,разг.)
- Lục, lục lọi.
- порыться в карманах — lục túi, lục lọi trong túi
- .
- порыться в памяти — lục lại trong trí nhớ, cố nhớ lại
Tham khảo[sửa]
- "порыться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)