посредник
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
посредник gđ
- (торговый) người môi giới, mối lái.
- (в споре, переговорах) người [làm] trung gian
- (в любоных делах) chim xanh.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)