Bước tới nội dung

посредством

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Giới từ

[sửa]

посредством (,(Р))

  1. Nhờ, bằng, do, nhờ cách, bằng cách.
    посредством переговоров — bằng cách (nhờ) thương lượng

Tham khảo

[sửa]