Bước tới nội dung

постановление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

постановление gt

  1. (решение) quyết định, quyết nghị, nghị quyết.
    постановление общего собрание — quyết định của cuộc hội nghị toàn thể
  2. (распоряжение) nghị định, quyết định.

Tham khảo

[sửa]