постановление
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Xem Wiktionary:Phiên âm của tiếng Nga.
Danh từ[sửa]
постановление gt
- (решение) quyết định, quyết nghị, nghị quyết.
- постановление общего собрание — quyết định của cuộc hội nghị toàn thể
- (распоряжение) nghị định, quyết định.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)