постижимый
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của постижимый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postižímyj |
khoa học | postižimyj |
Anh | postizhimy |
Đức | postischimy |
Việt | poxtigiimy |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ
[sửa]постижимый
Tham khảo
[sửa]- "постижимый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)