постфактум
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của постфактум
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | postfáktum |
khoa học | postfaktum |
Anh | postfaktum |
Đức | postfaktum |
Việt | poxtphactum |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ[sửa]
постфактум
Tham khảo[sửa]
- "постфактум", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)