поточный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поточный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | potóčnyj |
khoa học | potočnyj |
Anh | potochny |
Đức | pototschny |
Việt | pototrny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
поточный
- :
- поточное производство — [sự] sản xuất dây chuyền
- поточный метод — phương pháp dây chuyền
Tham khảo[sửa]
- "поточный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)