потрудиться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Động từ
[sửa]потрудиться Thể chưa hoàn thành
- (поработать) làm, làm việc.
- (+инф. ) (счесть нужным) thấy cần...
- он даже не потрудитьсяился сообщить мне — thậm chí nó chẳng thèm báo tin cho tôi biết
- потрудитьсяитесь закрыть дверь! — hãy đóng cửa lại!
Tham khảo
[sửa]- "потрудиться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)