потухший

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga[sửa]

Tính từ[sửa]

потухший

  1. (Đã) Tắt.
    потухший вулкан — núi lửa [đã] tắt
  2. (перен.) Lờ đờ, mờ đục.
    потухшие глаза — cặp mắt lờ đờ (mờ đục)

Tham khảo[sửa]