появляться
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của появляться
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pojavlját'sja |
khoa học | pojavljat'sja |
Anh | poyavlyatsya |
Đức | pojawljatsja |
Việt | poiavliatxia |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ
[sửa]появляться Thể chưa hoàn thành ((Hoàn thành: появиться))
Tham khảo
[sửa]- "появляться", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)