поясной
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của поясной
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pojasnój |
khoa học | pojasnoj |
Anh | poyasnoy |
Đức | pojasnoi |
Việt | poiaxnoi |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
поясной
- :
- поясной ремень — [cái] thắt lưng, đai da
- поясной портрет — chân dung bán thân (nửa người, đến thắt lưng)
- поясная в</u>анна — [sự] ngâm đến thắt lưng, ngâm đến rốn
- поясное время — giờ múi
- поясной трариф — lương khu vực
- поясной поклон — [cái] chào gập người, vái chào
Tham khảo[sửa]
- "поясной", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)