прабабушка
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прабабушка
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prabábuška |
khoa học | prababuška |
Anh | prababushka |
Đức | prababuschka |
Việt | prababusca |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прабабушка gc
Tham khảo[sửa]
- "прабабушка", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)