правота
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của правота
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pravotá |
khoa học | pravota |
Anh | pravota |
Đức | prawota |
Việt | pravota |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
{{rus-noun-f-1b|root=правот}} правота gc
- (справедливость) chính nghĩa, công lý, công bằng
- (невиновность) [sự] vô tội
- (правильность) lẽ phải, [sự] đúng đắn, chính xác.
- доказать свою правотау — chứng minh sự đúng đắn của mình, chứng minh là mình đúng
Tham khảo[sửa]
- "правота". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)