предвидение
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của предвидение
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | predvídenije |
| khoa học | predvidenie |
| Anh | predvideniye |
| Đức | predwidenije |
| Việt | pređviđeniie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
предвидение gt
- (Sự, tài) Thấy trước, tiên kiến, đoán trước, tiên đoán.
- дар предвидения — tài tiên đoán
- научное предвидение — [sự] tiên đoán khoa học
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “предвидение”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)