предмостный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của предмостный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predmóstnyj |
khoa học | predmostnyj |
Anh | predmostny |
Đức | predmostny |
Việt | pređmoxtny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
предмостный
- :
- предмостное укрепление — công sự đầu cầu
Tham khảo[sửa]
- "предмостный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)