предобеденный
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của предобеденный
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predobédennyj |
khoa học | predobedennyj |
Anh | predobedenny |
Đức | predobedenny |
Việt | pređobeđenny |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
предобеденный
Tham khảo[sửa]
- "предобеденный", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)