председательство
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của председательство
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | predsedátel'stvo |
khoa học | predsedatel'stvo |
Anh | predsedatelstvo |
Đức | predsedatelstwo |
Việt | pređxeđatelxtvo |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
председательство gt
- (Quyền) Chủ tịch; (на собрании тж. ) [quyền, sự] chủ tọa.
- под председательством — dưới quyền chủ tịch (chủ tọa)
Tham khảo[sửa]
- "председательство", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)