Bước tới nội dung

предсказание

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

предсказание gt

  1. (действие) [sự] tiên đoán, tiên lượng, dự báo, dự đoán.
    предсказание погоды — sự dự báo (dự đoán) thời tiết
  2. (то, что предсказано) [điều, lời] tiên đoán, tiên lượng, dự báo, dự đoán
  3. (пророчество) [điều, lời] tiên tri.

Tham khảo

[sửa]