предъявление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của предъявление
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pred-javlénije |
khoa học | pred"javlenie |
Anh | predyavleniye |
Đức | predjawlenije |
Việt | pređiavleniie |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ
[sửa]предъявление gt
- (пасаорта, билетов и т. п. ) [sự] xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình.
- платить по предъявлении документа — trả tiền sau khi xuất trình giấy tờ
- предъявление иска — [sự] khởi tố, phát đơn kiện
- предъявление требований — [sự] đưa yêu sách
Tham khảo
[sửa]- "предъявление", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)