предъявление
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
Chuyển tự của предъявление
| Chữ Latinh | |
|---|---|
| LHQ | pred-javlénije |
| khoa học | pred"javlenie |
| Anh | predyavleniye |
| Đức | predjawlenije |
| Việt | pređiavleniie |
| Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga | |
Danh từ
предъявление gt
- (пасаорта, билетов и т. п. ) [sự] xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình.
- платить по предъявлении документа — trả tiền sau khi xuất trình giấy tờ
- предъявление иска — [sự] khởi tố, phát đơn kiện
- предъявление требований — [sự] đưa yêu sách
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “предъявление”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)