Bước tới nội dung

предъявление

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Danh từ

[sửa]

предъявление gt

  1. (пасаорта, билетов и т. п. ) [sự] xuất trình, đệ trình, đưa trình, trình.
    платить по предъявлении документа — trả tiền sau khi xuất trình giấy tờ
    предъявление иска — [sự] khởi tố, phát đơn kiện
    предъявление требований — [sự] đưa yêu sách

Tham khảo

[sửa]