Bước tới nội dung

преподавать

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Nga

[sửa]

Chuyển tự

[sửa]

Động từ

[sửa]

преподавать Thể chưa hoàn thành

  1. Dạy, giảng dạy.
    преподавать химию — dạy hóa [học]
    преподавать в институте — dạy ở trường đai học

Tham khảo

[sửa]