прерыватель
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прерыватель
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | preryvátel' |
khoa học | preryvatel' |
Anh | preryvatel |
Đức | prerywatel |
Việt | preryvatel |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Danh từ[sửa]
прерыватель gđ (тех.)
Tham khảo[sửa]
- "прерыватель", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)