прерывистый
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прерывистый
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prerývistyj |
khoa học | preryvistyj |
Anh | preryvisty |
Đức | prerywisty |
Việt | preryvixty |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Tính từ[sửa]
прерывистый
- Ngắt quãng, đứt quãng, đứt đoạn, gián đoạn, rời rạc, gióng một.
- прерывистые звуки — những âm thanh rời rạc (đứt đoạn)
Tham khảo[sửa]
- "прерывистый", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)