преспокойно
Giao diện
Tiếng Nga
[sửa]Chuyển tự
[sửa]Chuyển tự của преспокойно
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | prespokójno |
khoa học | prespokojno |
Anh | prespokoyno |
Đức | prespokoino |
Việt | prexpocoino |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Phó từ
[sửa]преспокойно (thông tục)
Tham khảo
[sửa]- "преспокойно", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)