прибрать
Tiếng Nga[sửa]
Chuyển tự[sửa]
Chuyển tự của прибрать
Chữ Latinh | |
---|---|
LHQ | pribrát' |
khoa học | pribrat' |
Anh | pribrat |
Đức | pribrat |
Việt | pribrat |
Xem Phụ lục:Phiên âm của tiếng Nga |
Động từ[sửa]
прибрать Hoàn thành
- Xem прибирать
Tham khảo[sửa]
- "прибрать", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)